0677--minamisatsuma-kagoshimala-gi
Minamisatsuma 南さつま市 |
---|
— Thành phố — |
|
---|
 Hiệu kỳ |
|
|
Tọa độ: 31°24′8″B 130°18′11″Đ / 31,40222°B 130,30306°Đ / 31.40222; 130.30306Tọa độ: 31°24′8″B 130°18′11″Đ / 31,40222°B 130,30306°Đ / 31.40222; 130.30306 |
Quốc gia |
Nhật Bản |
---|
Vùng |
Kyūshū |
---|
Tỉnh |
Kagoshima |
---|
Diện tích |
---|
• Tổng cộng |
283,30 km2 (10,940 mi2) |
---|
Dân số (ngày 1 tháng 10 năm 2004) |
---|
• Tổng cộng |
42,258 |
---|
• Mật độ |
149/km2 (390/mi2) |
---|
Múi giờ |
Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
---|
Trang web |
Minamikyūshū City |
---|
Minamisatsuma (南さつま市, Minamisatsuma-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Kagoshima, Nhật Bản.
Phương tiện liên quan tới Minamisatsuma, Kagoshima tại Wikimedia Commons
- (tiếng Nhật) Minamisatsuma official website
 Tỉnh Kagoshima |
---|
| Phó tỉnh | Ōshima | Kumage |
---|
| Thành phố | Aira | Akune | Amami | Hioki | Ibusuki | Ichikikushikino | Isa | Izumi | Kagoshima (tỉnh lị) | Kanoya | Kirishima | Makurazaki | Minamikyūshū | Minamisatsuma | Nishinoomote | Satsumasendai | Shibushi | Soo | Tarumizu |
---|
| Huyện, thị trấn và làng | Aira | Yūsui |
---|
| Izumi | Nagashima |
---|
| Kagoshima | Mishima | Toshima |
---|
| Kimotsuki | Higashikushira | Kimotsuki | Kinkō | Minamiōsumi |
---|
| Kumage | Minamitane | Nakatane | Yakushima |
---|
| Ōshima | Amagi | China | Isen | Kikai | Setouchi | Tatsugō | Tokunoshima | Uken | Wadomari | Yamato | Yoron |
---|
| Satsuma | Satsuma |
---|
| Soo | Ōsaki |
---|
|
---|
| Xem thêm: Các thành phố, thị trấn và làng theo huyện |
|
0677--minamisatsuma-kagoshimala-gi.txt · Last modified: 2018/11/07 17:09 (external edit)